Đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia được biết đến là đội bóng có kỹ năng tốt, thi đấu đạt được nhiều danh hiệu cao. Hiện nay, thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia được nhiều người hâm mộ tìm kiếm. Để nắm bắt được những thông tin mới nhất về đội bóng này, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây.
Giới thiệu cơ bản về đội tuyển bóng đá Tunisia
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia thuộc đội tuyển cấp quốc gia của Tunisia và trực thuộc sự quản lý của Liên đoàn bóng đá Tunisia. Đội bóng được thành lập từ khá lâu và đã tham gia rất nhiều các giải đấu lớn trong khu vực và quốc tế.
Những thành tích nổi bật nhất của đội bóng này phải kể đến chức vô địch Cúp bóng đá châu Phi 2004 và tấm huy chương bạc của đại hội Thể thao toàn Phi được diễn ra vào năm 1991. Điều này cho thấy thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia đang được tăng cao và hứa hẹn có những chuyển biến rõ rệt trong tương lai.
Đội hình hiện tại của đội tuyển Tunisia
Hiện nay để có thể đánh giá được thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia chúng ta phải nhìn vào hệ thống cầu thủ của đội bóng này mới nhất 2023.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
1 | TM | Mouez Hassen | 5 tháng 3 năm 1995 (28 tuổi) | 21 | 0 | Club Africain |
16 | TM | Aymen Dahmen | 28 tháng 1 năm 1997 (26 tuổi) | 15 | 0 | Al Hazem |
22 | TM | Bechir Ben Saïd | 29 tháng 11 năm 1992 (31 tuổi) | 11 | 0 | Union Monastirienne |
2 | HV | Ali Abdi | 20 tháng 12 năm 1993 (29 tuổi) | 20 | 2 | Caen |
3 | HV | Montassar Talbi | 26 tháng 5 năm 1998 (25 tuổi) | 34 | 2 | Lorient |
4 | HV | Yassine Meriah | 2 tháng 7 năm 1993 (30 tuổi) | 73 | 4 | Espérance de Tunis |
5 | HV | Oussama Haddadi | 28 tháng 1 năm 1992 (31 tuổi) | 30 | 0 | Greuther Fürth |
6 | HV | Hamza Jelassi | 29 tháng 9 năm 1991 (32 tuổi) | 30 | 0 | Étoile du Sahel |
12 | HV | Amin Cherni | 7 tháng 7 năm 2001 (22 tuổi) | 1 | 0 | Laval |
20 | HV | Ghaith Zaalouni | 6 tháng 5 năm 2002 (21 tuổi) | 0 | 0 | Club Africain |
21 | HV | Wajdi Kechrida | 5 tháng 11 năm 1995 (28 tuổi) | 29 | 0 | Atromitos |
HV | Alaa Ghram | 24 tháng 7 năm 2001 (22 tuổi) | 2 | 0 | Club Sfaxien | |
8 | TV | Hamza Rafia | 22 tháng 4 năm 1999 (24 tuổi) | 24 | 2 | Lecce |
10 | TV | Firas Ben Larbi | 27 tháng 5 năm 1996 (27 tuổi) | 12 | 3 | Sharjah |
13 | TV | Ferjani Sassi | 18 tháng 3 năm 1992 (31 tuổi) | 78 | 6 | Al-Gharafa |
14 | TV | Aïssa Laïdouni | 13 tháng 12 năm 1996 (26 tuổi) | 37 | 2 | Union Berlin |
15 | TV | Houssem Tka | 16 tháng 8 năm 2000 (23 tuổi) | 1 | 0 | Espérance de Tunis |
17 | TV | Ellyes Skhiri | 10 tháng 5 năm 1995 (28 tuổi) | 59 | 3 | Eintracht Frankfurt |
19 | TV | Hadj Mahmoud | 24 tháng 4 năm 2000 (23 tuổi) | 0 | 0 | Lugano |
TV | Mohamed Ali Ben Romdhane | 6 tháng 9 năm 1999 (24 tuổi) | 32 | 1 | Ferencváros | |
7 | TĐ | Youssef Msakni (đội trưởng) | 28 tháng 10 năm 1990 (33 tuổi) | 96 | 21 | Al Arabi |
9 | TĐ | Haythem Jouini | 7 tháng 5 năm 1993 (30 tuổi) | 7 | 2 | Stade Tunisien |
11 | TĐ | Anas Haj Mohamed | 26 tháng 3 năm 2005 (18 tuổi) | 2 | 0 | Parma |
18 | TĐ | Sayfallah Ltaief | 22 tháng 4 năm 2000 (23 tuổi) | 4 | 0 | Winterthur |
23 | TĐ | Naïm Sliti | 27 tháng 7 năm 1992 (31 tuổi) | 71 | 14 | Al Ahli Doha |
TĐ | Taha Yassine Khenissi | 6 tháng 1 năm 1992 (31 tuổi) | 48 | 9 | Kuwait SC |
Các cầu thủ nổi bật của đội tuyển Tunisia giúp thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia tăng cao
Hiện nay, thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia đang có những thay đổi vượt bậc, để đạt được những kết quả này phải kể đến công sức đóng góp của các cầu thủ có số bàn thắng cao nhất như sau:
STT | Cầu thủ | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất | Thời gian thi đấu |
1 | Issam Jemâa | 36 | 84 | 0.43 | 2005–2014 |
2 | Wahbi Khazri | 25 | 74 | 0.34 | 2013–2022 |
3 | Francileudo Santos | 22 | 41 | 0.51 | 2004–2008 |
4 | Youssef Msakni | 21 | 96 | 0.22 | 2010– |
5 | Adel Sellimi | 20 | 80 | 0.25 | 1990–2002 |
6 | Faouzi Rouissi | 18 | 42 | 0.43 | 1989–2001 |
7 | Mohamed Ali Mahjoubi | 17 | 86 | 0.2 | 1985–1995 |
8 | Mohamed Salah Jedidi | 15 | 32 | 0.47 | 1962–1965 |
9 | Hassen Gabsi | 14 | 50 | 0.28 | 1997–2002 |
Zied Jaziri | 14 | 63 | 0.22 | 1999–2007 |
Huấn luyện viên hiện tại đem lại thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia cao nhất
Để thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia có thể đạt được các vị trí cao trên bảng xếp hạng thì chắc chắn phải kể đến công sức dẫn dắt của Huấn luyện viên trưởng Mondher Kebaier. Ông là cựu cầu thủ bóng đá người Tunisia, ông được đánh giá là huấn luyện viên nhiệt huyết và có chiến lược chặt chẽ.
Danh hiệu của đội tuyển Tunisia
Sau nhiều năm thành lập và phát triển, thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia đạt được những thành tích lớn như sau:
- Cúp bóng đá châu Phi giành được Vô địch năm 2004, đạt Á quân: 1965; 1996 và Hạng ba: 1962
- Vô địch cúp Ả Rập năm 1963
Thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia hiện nay
Hiện nay, theo thống kê của FIFA, thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia đang đứng ở vị trí thứ 31 trong bảng xếp hạng đội tuyển bóng đá thế giới năm 2023.
Bên cạnh đó, tại vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới mùa giải 2023 – 2025, Tunisia đang đứng đầu bảng H với 2 điểm.
Lời kết
Từ những chia sẻ trên, toàn bộ những thông tin về thứ hạng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia đã được tổng hợp chính xác nhất. Mong rằng người hâm mộ sẽ nắm được nhiều tin tức thú vị về đội tuyển này nhé. Để biết thêm thông tin về đội tuyển này, hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của keo nha cai chúng tôi.