Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina đang có một khoảng thời gian vô cùng khó khăn khi đất nước của họ đang bước vào các cuộc chiến tranh xung đột, Chính vì thế, các giải đấu quốc nội phải tạm dừng và hiển nhiên các cầu thủ không được tập luyện thi đấu. Để hiểu rõ hơn về đội bóng này, cùng khám phá ngay những nội dung dưới đây.
Giới thiệu vài nét về đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
Đội tuyển bóng đá Ukraine được chính thức thành lập vào năm 1990 và đây chỉ là đội bóng chính thức mang tầm quốc tế, Thực tế, họ đã có đội tuyển quốc gia vào những năm trước đó từ năm 1925–1935. Họ đã có những trận đấu đầu tiên vào năm 1928 và được đánh gái là một trong những đội bóng có tiềm năng phát triển.
Năm 1929, Ukraina đã nhanh chóng đánh bại được đội tuyển Áo với chiến thắng với tỷ số 4-1. Đây thực sự là một cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp phát triển của đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina. Năm 1986, Ukraina được chạm tay và giấc mơ vô địch khi giành được chiến thắng giải bóng đá liên kết Spartakiad.
Danh sách cầu thủ mới nhất của đội tuyển Ukraina
Hiện nay, trong thời kỳ khó khăn với các cuộc chiến tranh xung đột, Ukraina đang bước vào giai đoạn khủng hoảng bởi không thể có nhiều thời gian luyện tập. Hầu như mọi người đều phải trốn trong hầm trú ẩn bởi chiến tranh. Dưới đây là danh sách đội tuyển mới nhất được tổng hợp đến ngày 27 tháng 9 năm 2022:
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
12 | TM | Andriy Lunin | 11 tháng 2 năm 1999 (24 tuổi) | 9 | 0 | Real Madrid |
23 | TM | Dmytro Riznyk | 30 tháng 1 năm 1999 (24 tuổi) | 2 | 0 | Vorskla Poltava |
1 | TM | Yevhen Volynets | 26 tháng 8 năm 1993 (30 tuổi) | 0 | 0 | Kolos Kovalivka |
22 | HV | Mykola Matviyenko | 2 tháng 5 năm 1996 (27 tuổi) | 54 | 0 | Shakhtar Donetsk |
21 | HV | Oleksandr Karavayev | 2 tháng 6 năm 1992 (31 tuổi) | 46 | 2 | Dynamo Kyiv |
4 | HV | Serhiy Kryvtsov | 15 tháng 3 năm 1991 (32 tuổi) | 31 | 0 | Shakhtar Donetsk |
16 | HV | Vitaliy Mykolenko | 29 tháng 5 năm 1999 (24 tuổi) | 28 | 1 | Everton |
13 | HV | Illya Zabarnyi | 1 tháng 9 năm 2002 (21 tuổi) | 24 | 0 | Dynamo Kyiv |
18 | HV | Oleksandr Tymchyk | 20 tháng 1 năm 1997 (26 tuổi) | 12 | 1 | Dynamo Kyiv |
3 | HV | Bohdan Mykhaylichenko | 21 tháng 3 năm 1997 (26 tuổi) | 7 | 0 | Shakhtar Donetsk |
19 | HV | Taras Kacharaba | 7 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi) | 3 | 0 | Slavia Prague |
2 | HV | Valeriy Bondar | 27 tháng 2 năm 1999 (24 tuổi) | 3 | 0 | Shakhtar Donetsk |
7 | TV | Andriy Yarmolenko (đội trưởng) | 23 tháng 10 năm 1989 (34 tuổi) | 112 | 45 | Al Ain |
6 | TV | Taras Stepanenko | 8 tháng 8 năm 1989 (34 tuổi) | 73 | 4 | Shakhtar Donetsk |
8 | TV | Ruslan Malinovskyi | 4 tháng 5 năm 1993 (30 tuổi) | 51 | 7 | Atalanta |
15 | TV | Viktor Tsyhankov | 15 tháng 11 năm 1997 (26 tuổi) | 42 | 7 | Dynamo Kyiv |
20 | TV | Oleksandr Zubkov | 3 tháng 8 năm 1996 (27 tuổi) | 24 | 2 | Shakhtar Donetsk |
10 | TV | Mykhailo Mudryk | 5 tháng 1 năm 2001 (22 tuổi) | 8 | 0 | Shakhtar Donetsk |
14 | TV | Danylo Ihnatenko | 13 tháng 3 năm 1997 (26 tuổi) | 5 | 1 | Bordeaux |
17 | TV | Oleksandr Pikhalyonok | 7 tháng 5 năm 1997 (26 tuổi) | 5 | 0 | Dnipro-1 |
5 | TV | Eduard Sarapiy | 12 tháng 5 năm 1999 (24 tuổi) | 0 | 0 | Dnipro-1 |
9 | TĐ | Roman Yaremchuk | 27 tháng 11 năm 1995 (28 tuổi) | 42 | 13 | Club Brugge |
11 | TĐ | Artem Dovbyk | 21 tháng 6 năm 1997 (26 tuổi) | 14 | 6 | Dnipro-1 |
Các cầu thủ nổi bật của đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
Đội tuyển Ukraina cũng đã đạt được những thành tích nhất định trong sự nghiệp phát triển bóng đá. Dưới đây là thông tin tổng hợp về những cầu thủ nổi bật nhất:
Cầu thủ được khoác áo ra sân nhiều nhất
Hạng | Cầu thủ | Trận | Bàn | Period |
1 | Anatoliy Tymoshchuk | 144 | 4 | 2000–2016 |
2 | Andriy Yarmolenko | 116 | 46 | 2009–nay |
3 | Andriy Shevchenko | 111 | 48 | 1995–2012 |
4 | Andriy Pyatov | 102 | 0 | 2007–2022 |
5 | Ruslan Rotan | 100 | 8 | 2003–2018 |
6 | Oleh Husiev | 98 | 13 | 2003–2016 |
7 | Oleksandr Shovkovskyi | 92 | 0 | 1994–2012 |
8 | Yevhen Konoplyanka | 87 | 21 | 2010–nay |
9 | Taras Stepanenko | 80 | 4 | 2010–nay |
10 | Serhiy Rebrov | 75 | 15 | 1992–2006 |
Cầu thủ xuất sắc có bàn thắng nhiều nhất
Hạng | Cầu thủ | Bàn | Trận | Hiệu số | Giai đoạn |
1 | Andriy Shevchenko | 48 | 111 | 0.43 | 1995–2012 |
2 | Andriy Yarmolenko | 46 | 116 | 0.4 | 2009–nay |
3 | Yevhen Konoplyanka | 21 | 87 | 0.24 | 2010–nay |
4 | Serhiy Rebrov | 15 | 75 | 0.2 | 1992–2006 |
5 | Roman Yaremchuk | 13 | 46 | 0.28 | 2018–nay |
Oleh Husiev | 13 | 98 | 0.13 | 2003–2016 | |
7 | Serhiy Nazarenko | 12 | 56 | 0.21 | 2003–2012 |
8 | Viktor Tsyhankov | 11 | 49 | 0.22 | 2016–nay |
Yevhen Seleznyov | 11 | 58 | 0.19 | 2008–2018 | |
10 | Oleksandr Zinchenko | 9 | 57 | 0.16 | 2015–nay |
Andriy Vorobey | 9 | 68 | 0.13 | 2000–2008 | |
Andriy Husin | 9 | 71 | 0.13 | 1993–2006 |
Thông tin Huấn luyện viên hiện nay đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
Đang dẫn dắt đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina hiện nay đó chính là ông Oleksandr Petrakov. Huấn luyện viên này có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực huấn luyện bóng đá chuyên nghiệp, được đánh giá có chiến lược tốt và chặt chẽ.
HLV cho biết với tình hình hiện nay đã có khá nhiều học trò hao mòn vì nỗi ám ảnh chiến tranh và sự lo lắng về gia đình tại quê nhà vì chiến tranh. Điều này đã ảnh hưởng rất nhiều đến tâm lý trong quá trình thi đấu của các cầu thủ.
Thành tích nổi trội gần đây
Thành tích tốt nhất của đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina hiện tại được tổng hợp đó là tại Giải vô địch châu Âu UEFA 2020, lần đầu tiên lọt vào tứ kết.
Thứ hạng ranking hiện tại đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina
Hiện nay, theo thống kê trên bảng xếp hạng FIFA, đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina đang đứng ở vị trí 24 so với bảng xếp hạng của các đội tuyển trên toàn thế giới.
Lời kết
Những chia sẻ chi tiết về đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina chắc hẳn đã giúp người hâm mộ nắm được các thông tin thú vị nhất. Hãy tiếp tục theo dõi và ủng hộ cho các chiến binh thi đấu tại các giải đấu tới nhé. Để biết thêm thông tin về đội tuyển này, hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của keo nha cai chúng tôi.